Tảo đỏ hoặc tảo biển chủ yếu được sử dụng để sản xuất các loại polyaccaradie khác nhau như agar và agarose. Rong biển này thường được trồng ở một số vùng của Châu Á.
Hình 1. Agar nuôi cấy vi khuẩn.
1. Sự khác biệt chính Agar và Agarose
Tảo đỏ hoặc tảo biển chủ yếu được sử dụng để sản xuất các loại polysaccaradise khác nhau như agar và agarose. Rong biển này thường được trồng ở một số vùng của Châu Á và Hoa Kỳ. Agar và agarose được sử dụng trong các ứng dụng khác nhau như nuôi cấy vi sinh vật và như một thành phần ẩm thực. Các thuật ngữ agar và agarose thường được sử dụng thay thế cho nhau vì chúng có mối liên hệ chặt chẽ với nhau. Tuy nhiên, có một sự khác biệt; Agarose có nguồn gốc bằng cách tinh chế agar. Ngược lại, agar có nguồn gốc trực tiếp từ tảo đỏ. Đây là sự khác biệt chính giữa agar và agarose. Agar cũng rẻ hơn agarose. Do đặc tính giống như gel, cả hai vật liệu này đều được sử dụng trong lĩnh vực phân tích vi sinh và cung cấp chất dinh dưỡng cho vi sinh vật. Hơn nữa, agar thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm như một thành phần thực phẩm trong khi agarose thường được sử dụng trong điện di gel. Trong bài viết này, chúng ta hãy xem xét sự khác biệt giữa agar và agarose về các đặc tính vật lý, hóa học và mục đích sử dụng của chúng.
Hình 2. Agarose tinh khiết hơn Agar.
2. Agar là gì?
Agar còn được gọi là agar-agar và được sản xuất từ các loại tảo đỏ khác nhau bao gồm Gracilaria và Gelidium. Do tính chất gelatin của nó, nó được sử dụng như một thành phần trong việc chuẩn bị môi trường phát triển để nuôi cấy vi khuẩn và nấm, chủ yếu cho nghiên cứu khoa học và y học. Agar polymer dựa trên galactose, có nguồn gốc từ polysacarit agarose, và nó cũng được sử dụng trong thực phẩm giống như gelatine mà người ăn chay có thể thay thế cho thịt. Nó được tìm thấy lần đầu tiên vào cuối những năm 1650 bởi Mino Tarōzaemon ở Nhật Bản. Agar được tìm thấy trong cấu trúc hỗ trợ của thành tế bào của một số loài tảo và nó có thể được giải phóng sau khi đun sôi. Thuật ngữ của agar chanh xuất phát từ tên tiếng Mã Lai / Indonesia của tảo đỏ, từ đó thạch được sản xuất. Nó cũng là một thành phần thực phẩm chủ yếu được sử dụng trong các món tráng miệng truyền thống của Malay và Nhật Bản. Các thuật ngữ khác cho agar là Kanten, isinglass Nhật Bản, Ceylon rêu hoặc Jaffna rêu. Agal-agal hoặc Ceylon agar chủ yếu có nguồn gốc từ Địa y Gracilaria.
Hình 3. Agar nuôi cấy mô
3. Agarose là gì?
Agarose là kết quả của quá trình tinh chế agar polysacarit. Nói cách khác, agar được tinh chế từ agar bằng cách loại bỏ agaropectin trong agar. Agarose rất có lợi cho việc nuôi cấy vi khuẩn vì nó không chứa protein, thức ăn của vi khuẩn. Một agarose thường được chiết xuất từ rong biển của agar. Về mặt sinh hóa, nó là một polymer tuyến tính được tổng hợp bởi đơn vị lặp lại của agarobiose. Agarobiose là một disacarit bao gồm D-galactose và 3,6-anhydro-L-galactopyranose. Một trong những ứng dụng chính khác của agarose là sử dụng trong điện di, một quá trình được sử dụng để tách protein và nghiên cứu DNA.
4. Sự khác biệt giữa Agar và Agarose
Hình 4. Sự khác biệt
Agar và agarose có thể có một số tác dụng hóa học khác nhau và một số tính chất chức năng. Những khác biệt này có thể bao gồm:
Gốc
Thạch có nguồn gốc từ tảo đỏ và rong biển như Gracilaria và Gelidium.
Agarose là một dạng tinh khiết của agar và thành phần chiếm ưu thế của agar
Tính chất hóa học
Thạch là hỗn hợp của hai thành phần bao gồm agarose polysacarit tuyến tính và hỗn hợp không đồng nhất của các phân tử nhỏ hơn được gọi là agaro-pectin.
Agarose là một polysacarit tuyến tính.
Giá bán
Thạch rẻ hơn agarose.
Agarose đắt hơn agar.
Sản xuất
Thạch được chiết xuất từ thành tế bào của một số loài tảo đỏ, chủ yếu từ chi Gelidium và Gracilaria. Đối với mục đích thương mại, agar chủ yếu được lấy từ Gelidium amansii.
Agarose được tinh chế để thu được agarose chất lượng cao và quy trình sản xuất agarose rất tốn kém, tốn thời gian và phức tạp hơn so với sản xuất agar.
Công dụng
Thạch chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng sau;
- Được sử dụng trong nghiên cứu vi sinh để nuôi cấy vi khuẩn
- Được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm để làm thạch, kem, bánh pudding và sữa trứng cũng như các món ăn khác
- Được sử dụng như thuốc nhuận tràng, thuốc ức chế sự thèm ăn
- Dùng làm chất thay thế chay cho gelatin
- Dùng làm chất làm đặc cho súp
Agarose chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng sau;
- Được sử dụng trong điện di trong sinh học phân tử để tách các phân tử lớn như DNA
- Được sử dụng trong khuếch tán miễn dịch và điện di miễn dịch
- Dùng trong nuôi cấy vi khuẩn
Tóm lại, agarose và agarose đều rất hữu ích trong các lĩnh vực và ngành công nghiệp khác nhau, từ ngành công nghiệp thực phẩm, khoa học gia đình, đến phòng thí nghiệm hóa học và y tế. Agar và agarose đã được sử dụng rộng rãi do sự phát triển của vi sinh.